ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sexagesimal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sexagesimal


sexagesimal /,seksə'dʤesiməl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thứ sáu mươi
  (thuộc) số sáu mươi; dựa trên số sáu mươi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…