ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sexagenary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sexagenary


sexagenary /sek'sædʤi:nəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sáu mươi tuổi, lục tuần
  từng sáu chục một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…