EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexcentenary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexcentenary
sexcentenary /,sekssen'ti:nəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sáu trăm năm
danh từ
thời gian sáu trăm năm
lễ kỷ niệm sáu trăm năm; sự làm lễ kỷ niệm sáu trăm năm
← Xem thêm từ sexcentenaries
Xem thêm từ sexdecimal →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centenary
en
ent
ex
nar
nt
s
se
sex
ten
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…