EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexlimited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexlimited
sexlimited
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bị hạn chế về giới tính
← Xem thêm từ sexlessness
Xem thêm từ sexlinkage →
Từ vựng liên quan
ex
it
li
limit
limited
mi
mite
s
se
sex
ted
xl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…