EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sextets
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sextets
sextet /ses'tet/ (sextet) /seks'tet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc)
bộ sáu, bản nhạc cho bộ sáu
(thơ ca) sáu câu cuối của bài xonê
← Xem thêm từ sextet
Xem thêm từ sextette →
Từ vựng liên quan
ex
ext
s
se
sex
sext
sexte
sextet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…