ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sextette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sextette


sextette

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <nhạc> bộ sáu; bản nhạc cho bộ sáu (nhóm sáu ca sự, sáu người chơi)
  <thơ> sáu câu cuối của bài xonê

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…