EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sexualities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sexualities
sexuality /,seksju'æliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản năng giới tính; tính chất giới tính
bản năng sinh dục
tính thích dục tình
← Xem thêm từ sexualist
Xem thêm từ sexuality →
Từ vựng liên quan
alit
ex
it
li
lit
s
se
sex
sexual
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…