ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shakily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shakily


shakily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  rung, run (do yếu, ốm đau )
  không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…