EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shakily
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shakily
shakily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
rung, run (do yếu, ốm đau )
không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
← Xem thêm từ shakiest
Xem thêm từ shakiness →
Từ vựng liên quan
ha
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…