EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shakiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shakiness
shakiness /'ʃekinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự run rẩy, sự lẩy bẩy
tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động
← Xem thêm từ shakily
Xem thêm từ shaking →
Từ vựng liên quan
akin
ha
in
kin
kine
s
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…