ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shakiness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shakiness


shakiness /'ʃekinis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự run rẩy, sự lẩy bẩy
  tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính giao động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…