ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaman


shaman

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  pháp sư

Các câu ví dụ:

1. An old story among the locals has it that the flood carried on until a shaman was urgently invited to perform a ceremony.


Xem tất cả câu ví dụ về shaman

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…