ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shambling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shambling


shamble /'ʃæmbl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

nội động từ


  đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…