EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shambling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shambling
shamble /'ʃæmbl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dáng đi kéo lê; bước đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
nội động từ
đi kéo lê, đi lết; đi lóng ngóng, chạy lóng ngóng
← Xem thêm từ shambles
Xem thêm từ shambolic →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambling
bl
blin
ha
ham
in
li
ling
mb
s
sh
sham
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…