ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shang


shang

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766   1122 trước Công nguyên)
* danh từ
  (lịch sử Trung Hoa) nhà Thương (1766   1122 trước Công nguyên)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…