ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shandygaff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shandygaff


shandygaff /'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bia pha nước chanh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…