EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shandy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shandy
shandy /'ʃændi/ (shandygaff) /'ʃændigæf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bia pha nước chanh
← Xem thêm từ shandrydan
Xem thêm từ shandygaff →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
handy
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…