ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shandrydan

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shandrydan


shandrydan /'ʃændridæn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xe bò, xe cút kít
  xe ọp ẹp, xe cà tàng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…