EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shandrydan
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shandrydan
shandrydan /'ʃændridæn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xe bò, xe cút kít
xe ọp ẹp, xe cà tàng
← Xem thêm từ shandies
Xem thêm từ shandy →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
da
dan
dry
ha
han
hand
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…