EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shanny
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shanny
shanny /'ʃæni/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá lon chấm
← Xem thêm từ shanks
Xem thêm từ shanties →
Từ vựng liên quan
an
ha
han
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…