EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shanties
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shanties
shanty /'ʃænti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lều, lán, chỏi
nhà lụp xụp tồi tàn
bài hò (của thuỷ thủ)
← Xem thêm từ shanny
Xem thêm từ shantung →
Từ vựng liên quan
an
ant
anti
ha
han
nt
s
sh
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…