EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shantung
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shantung
shantung /ʃæɳ'tʌɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lụa săngtung
← Xem thêm từ shanties
Xem thêm từ shanty →
Từ vựng liên quan
an
ant
ha
han
nt
s
sh
tun
tung
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…