ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shard


shard /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh vỡ (của đồ gốm)
  cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

Các câu ví dụ:

1. Archaeologists also found human teeth and bones inside a ceramic shard, along with a stone grinding table.


Xem tất cả câu ví dụ về shard /ʃɑ:d/ (sherd) /ʃə:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…