ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaping


shape /ʃeip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hình, hình dạng, hình thù
spherical in shape → có dáng hình cầu
a monster in human shape → con quỷ hình người
  sự thể hiện cụ thể
intention took shape in action → ý định thể hiện bằng hành động
  loại, kiểu, hình thức
a reward in the shape of a sum of money → sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
  sự sắp xếp, sự sắp đặt
to get one's ideas into shape → sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
  bóng, bóng ma
a shape loomend through the mist → có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
  khuôn, mẫu
  thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
  các (đê) đôn
'expamle'>to be in good shape
  dư sức, sung sức
go get out of shape
to lose shape
  trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
to lick into shape
  nặn thành hình
  (nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được

động từ


  nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
=to shape clay into a pot → nặn đất thành một cái lọ
  uốn nắn
to shape somebody's character → uốn nắn tính nết ai
  đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
  định đường, định hướng
to shape one's course → định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
  hình thành, thành hình
an idea shapes in his mind → một ý kiến hình thành trong óc anh ta
  có triển vọng
to shape well → có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt

@shape
  dạng

Các câu ví dụ:

1. "His approach to urban design is shaping the future of architecture and transforming Vietnam’s urban landscape.


2. If bubbles appear, there are eels in the hole, so he starts shaping the ground and setting his trap.


3. Sanders has vowed to take his campaign all the way to the Democrats' July 25-28 convention in Philadelphia, and wants a say in shaping the party's platform.


4. But the policy choices and political circumstances of the day appear to be equally important in shaping national responses to the pandemic," the institute said.


Xem tất cả câu ví dụ về shape /ʃeip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…