ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shaveling

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shaveling


shaveling /'ʃeivliɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…