EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shebang
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shebang
shebang /ʃə'bæɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
sòng bạc, nhà gá bạc
quán rượu; phòng trà
vấn đề, việc
I'm fed up with the whole shebang
→ tôi chán ngấy về việc ấy rồi
← Xem thêm từ sheaves
Xem thêm từ shebeen →
Từ vựng liên quan
an
ba
ban
bang
he
s
sh
she
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…