ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shebang

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shebang


shebang /ʃə'bæɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  sòng bạc, nhà gá bạc
  quán rượu; phòng trà
  vấn đề, việc
I'm fed up with the whole shebang → tôi chán ngấy về việc ấy rồi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…