EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sheeter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sheeter
sheeter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
máy cắt tấm
← Xem thêm từ sheeted
Xem thêm từ sheeting →
Từ vựng liên quan
er
he
s
sh
she
sheet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…