ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sherpa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sherpa


sherpa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều không đổi hoặc sherpas
  người dân Himilaya sống ở vùng giáp ranh biên giới Nepal và Tây tạng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…