ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shimmering

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shimmering


shimmer /'ʃimə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ánh sáng mờ mờ; ánh sáng lung linh
the shimmerof the moon on the lake → ánh trăng lung linh trên mặt hồ

nội động từ


  chiếu sáng lờ mờ; toả ánh sáng lung linh

Các câu ví dụ:

1. A shimmering, dreamlike and thrilling performance of Cinderella is to be staged at the Hanoi Opera House.


2. "Nasty Boy allows men to show the other side of who they are," he said, in a deep voice, his face shimmering with glitter paint.


Xem tất cả câu ví dụ về shimmer /'ʃimə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…