EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shiner
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shiner
shiner /'ʃainə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
(số nhiều) tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng
← Xem thêm từ shined
Xem thêm từ shiners →
Từ vựng liên quan
er
hi
hin
in
s
sh
shin
shine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…