ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiner


shiner /'ʃainə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) đồng tiền vàng Anh xưa (trị giá 1 bảng)
  (số nhiều) tiền
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật bóng lộn
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người trội, người cừ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mắt bị đấm thâm quầng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…