EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shins
shin /ʃin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cẳng chân
động từ
trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
đá vào ống chân
← Xem thêm từ shinplaster
Xem thêm từ shinto →
Từ vựng liên quan
hi
hin
in
ins
s
sh
shin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…