ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shins

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shins


shin /ʃin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cẳng chân

động từ


  trèo, leo (cột... dùng cả hai chân hai tay)
  đá vào ống chân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…