EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shishkebab
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shishkebab
shishkebab
Phát âm
Ý nghĩa
thịt nướng
← Xem thêm từ shirty
Xem thêm từ shit →
Từ vựng liên quan
ab
ba
hi
his
is
kebab
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…