shiver /'ʃivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)
it gives me the shivers to think of it → cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình
nội động từ
run, rùng mình
to shiver with cold → run vì lạnh
to shiver with fear → rùng mình vì sợ
danh từ
((thường) số nhiều)mảnh vỡ, miếng vỡ
động từ
đập vỡ, đánh vỡ; vỡ
shiver my timbers!
chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)