ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shiver

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shiver


shiver /'ʃivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự run, sự rùng mình (vì rét, vì sợ...)
it gives me the shivers to think of it → cứ nghĩ đến việc ấy là tôi lại rùng mình

nội động từ


  run, rùng mình
to shiver with cold → run vì lạnh
to shiver with fear → rùng mình vì sợ

danh từ

((thường) số nhiều)
  mảnh vỡ, miếng vỡ

động từ


  đập vỡ, đánh vỡ; vỡ
shiver my timbers!
  chết trôi! chết tiệt! hà bá lôi đi! (câu rủa của thuỷ thủ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…