EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shivoo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shivoo
shivoo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Australia, (thông tục)) cuộc liên hoan
sự chè chén lu bù
← Xem thêm từ shivery
Xem thêm từ shoal →
Từ vựng liên quan
hi
hiv
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…