EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shoring
shoring
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chống đỡ
hệ cột chống
← Xem thêm từ shoreward
Xem thêm từ shorn →
Từ vựng liên quan
ho
in
or
ri
ring
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…