EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrewder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrewder
shrewd /ʃru:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khôn, khôn ngoan; sắc, sắc sảo
a shrewd face
→ mặt khôn
a shrewd reasoning
→ sự lập luận sắc
đau đớn, nhức nhối
buốt, thấu xương (rét)
← Xem thêm từ shrewd
Xem thêm từ shrewdest →
Từ vựng liên quan
er
re
s
sh
shrew
shrewd
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…