EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrike
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrike
shrike /ʃraik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim bách thanh
← Xem thêm từ shrifts
Xem thêm từ shrikes →
Từ vựng liên quan
ike
ri
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…