EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrifts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrifts
shrift /ʃrift/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
short shrift
→ thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)
← Xem thêm từ shrift
Xem thêm từ shrike →
Từ vựng liên quan
ft
if
ri
rift
rifts
s
sh
shrift
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…