ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrift

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrift


shrift /ʃrift/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) sự xưng tội
short shrift → thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…