ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrinkages

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrinkages


shrinkage /'ʃriɳkidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự co lại (của vải...)
  sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
  số lượng co
  số cân hụt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…