EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrivel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrivel
shrivel /'ʃrivl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
nội động từ
teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
← Xem thêm từ shrived
Xem thêm từ shriveled →
Từ vựng liên quan
el
ri
rive
s
sh
shrive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…