shrivel /'ʃrivl/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon
nội động từ
teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon
Các câu ví dụ:
1. But the fruits appeared only for 12 days before that crop too shriveled up due to lack of water.
Xem tất cả câu ví dụ về shrivel /'ʃrivl/