ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shriveled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shriveled


shrivel /'ʃrivl/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm nhăn lại, làm co lại; làm héo hon

nội động từ


  teo lại, quắt lại, quăn lại; héo hon

Các câu ví dụ:

1. But the fruits appeared only for 12 days before that crop too shriveled up due to lack of water.


Xem tất cả câu ví dụ về shrivel /'ʃrivl/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…