ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shroud

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shroud


shroud /ʃraud/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải liệm
  màn che giấu
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery → tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
  (số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm

ngoại động từ


  liệm, khâm liệm
  giấu, che đậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…