EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shroff
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shroff
shroff /ʃrɔf/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)
ngoại động từ
xem xét (để phát hiện tiền giả)
← Xem thêm từ shriving
Xem thêm từ shroud →
Từ vựng liên quan
of
off
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…