ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shroff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shroff


shroff /ʃrɔf/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông)
  chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông)

ngoại động từ


  xem xét (để phát hiện tiền giả)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…