EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shriving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shriving
shrive /ʃraiv/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
shrived
/ʃraivd/, shrove
/ʃrouv/, shriven
/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)
nghe (ai) xưng tội
dạng bị động tha tội
to shrive oneself
→ xưng tội
← Xem thêm từ shrives
Xem thêm từ shroff →
Từ vựng liên quan
in
ri
riving
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…