EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrouding
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrouding
shroud /ʃraud/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải liệm
màn che giấu
the whole affair was wrapped in a shroud of mystery
→ tất cả vấn đề còn ở trong màn bí mật
(số nhiều) mạng thừng chằng cột buồm
ngoại động từ
liệm, khâm liệm
giấu, che đậy
← Xem thêm từ shrouded
Xem thêm từ shrouds →
Từ vựng liên quan
din
ding
in
ou
s
sh
shroud
udi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…