ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrove

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrove


shrove /ʃraiv/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ

shrived
/ʃraivd/, shrove
/ʃrouv/, shriven
/'ʃrivn/ (từ cổ,nghĩa cổ)
  nghe (ai) xưng tội
  dạng bị động tha tội
to shrive oneself → xưng tội

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…