EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrua
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrua
shrua /ʃrʌg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhún vai
cái nhún vai
← Xem thêm từ shrove tuesday
Xem thêm từ shrub →
Từ vựng liên quan
ru
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…