EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
shrub
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
shrub
shrub /ʃrʌb/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây bụi
danh từ
rượu bổ (pha bằng) nước quả
← Xem thêm từ shrua
Xem thêm từ shrubberies →
Từ vựng liên quan
ru
rub
s
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…