ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ shrugged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng shrugged


shrug /ʃrʌg/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  nhún vai
'expamle'>to shrug off
  nhún vai coi khinh
=to shrug off an insult → nhún vai coi khinh một lời thoá mạ
  giũ sạch
to shrug off the effects of alcohol → giũ sạch hơi men

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…