ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rugged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rugged


rugged /'rʌgid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  gồ ghề, lởm chởm, xù xì
rugged ground → đất gồ ghề
rugged country → miền đồi núi lởm chởm
rugged bark → vỏ cây xù xì
  thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
rugged features → nét mặt thô
  nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
  vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
rugged life → đời sống gian truân
  trúc trắc, chối tai
rugged verses → những câu thơ trúc trắc
  khoẻ mạnh, vạm vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…