EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rugby union
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rugby union
rugby union
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(Rugby Union) dạng chơi bóng bầu dục nghiệp dư, mỗi đội có 15 cầu thủ
← Xem thêm từ rugby league
Xem thêm từ rugged →
Từ vựng liên quan
by
gb
ion
ni
on
r
ru
rug
rugby
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…