ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruggedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruggedly


ruggedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
  vạm vỡ; khoẻ mạnh
  có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt )
  nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
  vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
  trúc trắc, chối tai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…