ruggedness /'rʌgidnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
sự thô kệch, sự thô
tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
sự trúc trắc, sự chối tai
vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ