ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruggedness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruggedness


ruggedness /'rʌgidnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự xù xì
  sự thô kệch, sự thô
  tính nghiêm khắc; tính hay gắt, tính quàu quạu
  sự khó nhọc, sự gian khổ, sự gian truân (cuộc sống); tính khổ hạnh
  sự trúc trắc, sự chối tai
  vẻ khoẻ mạnh, dáng vạm vỡ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…